原口
げんこう「NGUYÊN KHẨU」
☆ Danh từ
Miệng phôi

原口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原口
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
火口原湖 かこうげんこ ひくちのはらこ
hồ miệng núi lửa
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)