原因
げんいん「NGUYÊN NHÂN」
Căn do
Căn duyên
Ngọn nguồn
Nguyên do
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nguyên nhân
〜によって
認
められた
原因
Nguyên nhân được chấp nhận bởi ~
〜における
死傷
の
大
きな
原因
Nguyên nhân lớn gây tử vong và thương tật xảy ra trong ~
〜が
人気
のない
原因
Nguyên nhân không được ưa chuộng

Từ đồng nghĩa của 原因
noun
Từ trái nghĩa của 原因
Bảng chia động từ của 原因
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 原因する/げんいんする |
Quá khứ (た) | 原因した |
Phủ định (未然) | 原因しない |
Lịch sự (丁寧) | 原因します |
te (て) | 原因して |
Khả năng (可能) | 原因できる |
Thụ động (受身) | 原因される |
Sai khiến (使役) | 原因させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 原因すられる |
Điều kiện (条件) | 原因すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 原因しろ |
Ý chí (意向) | 原因しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 原因するな |
原因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原因
原因菌 げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
主原因 しゅげんいん
nguyên nhân chủ yếu, nguyên nhân chính
故障原因 こしょーげんいん
nguyên nhân lỗi
直接原因 ちょくせつげんいん
nguyên nhân trực tiếp.
事故原因 じこげんいん
nguồn, nguyên nhân (của) một sự cố
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
原因不明 げんいんふめい
gây ra không biết
原因調査 げんいんちょうさ
Sự điều tra tìm hiểu nguyên nhân