Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原因菌
げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
原因 げんいん
căn do
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
病原菌 びょうげんきん
virut; mầm
溶原菌 ようげんきん
lysogen, bacteria carrying a prophage
主原因 しゅげんいん
nguyên nhân chủ yếu, nguyên nhân chính
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
故障原因 こしょーげんいん
nguyên nhân lỗi
直接原因 ちょくせつげんいん
nguyên nhân trực tiếp.
「NGUYÊN NHÂN KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích