原始的
げんしてき「NGUYÊN THỦY ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
原始的
な
活動
Hoạt động sơ khai
原始的
な
科学技術
Công nghệ khoa học sơ khai
原始的
な
宇宙
の
概念
Khái niệm về vũ trụ sơ khai

Từ đồng nghĩa của 原始的
adjective