Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原始モジュール げんしモジュール
khối biên dịch
原始プログラム げんしプログラム
chương trình gốc
原始星 げんしせい
tiền sao
原始的 げんしてき
nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
原始林 げんしりん
Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
原始人 げんしじん
người nguyên thủy
原始仏教 げんしぶっきょう
phật giáo tiền giáo phái
原始言語 げんしげんご
ngôn ngữ nguồn