Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原始モジュール げんしモジュール
khối biên dịch
原始星 げんしせい
tiền sao
原始林 げんしりん
Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
原始的 げんしてき
nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
原始人 げんしじん
người nguyên thủy
原始プログラム げんしプログラム
chương trình gốc
原始動物 げんしどうぶつ
ngành động vật nguyên sinh
原始宗教 げんししゅうきょう
tôn giáo nguyên thủy