Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関数原型 かんすうげんけい
nguyên mẫu hàm
原始 げんし
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始原 しげん
sự bắt đầu, sự khởi đầu
原始モジュール げんしモジュール
khối biên dịch
原始星 げんしせい
tiền sao
原始林 げんしりん
Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
原始人 げんしじん
người nguyên thủy