Các từ liên quan tới 原子力・代替エネルギー庁
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
原子力エネルギー げんしりょくエネルギー
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
代替エネルギー だいたいエネルギー
năng lượng thay thế
原子エネルギー げんしエネルギー げんしえねるぎー
năng lượng hạt nhân
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi