Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原子時代
げんしじだい
nguyên tử già đi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原始時代 げんしじだい
thời báo nguyên thủy
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)
子供時代 こどもじだい
thời thơ ấu
原子時計 げんしどけい
đồng hồ nguyên tử
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
「NGUYÊN TỬ THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích