原子力基本法
げんしりょくきほんほう
☆ Danh từ
Luật cơ bản về năng lượng nguyên tử

原子力基本法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子力基本法
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
基本法 きほんほう
luật cơ bản
基本原則 きほんげんそく
nguyên tắc cơ bản
基本原理 きほんげんり
nguyên lý cơ bản
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)