基本原理
きほんげんり「CƠ BỔN NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Nguyên lý cơ bản

Từ đồng nghĩa của 基本原理
noun
基本原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
基本原則 きほんげんそく
nguyên tắc cơ bản
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
根本原理 こんぽんげんり ねもとげんり
những nguyên lý cơ bản (cơ bản); những nền tảng; làm cho những quy tắc không cất cánh
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基本 きほん
cơ bản; cơ sở