Các từ liên quan tới 原子力安全人材育成センター
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
人材育成 じんざいいくせい
sự đào tạo nhân lực
原子力安全・保安院 げんしりょくあんぜんほあんいん げんしりょくあんぜん・ほあんいん
Nuclear and Industrial Safety Agency, NISA
原子力安全委員会 げんしりょくあんぜんいいんかい
ủy nhiệm an toàn hạt nhân
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
安全教育 あんぜんきょういく
sự giáo dục an toàn