Các từ liên quan tới 原子力平和利用博覧会
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
博覧会 はくらんかい
hội chợ
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
利用便覧 りようびんらん
cẩm nang người dùng
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới