Kết quả tra cứu 博覧会
Các từ liên quan tới 博覧会
博覧会
はくらんかい
「BÁC LÃM HỘI」
◆ Hội chợ
☆ Danh từ
◆ Hội chợ triển lãm; Triển lãm.
博覧会
の
開催期間
は6
ヶ月
です。
Cuộc triển lãm sẽ được tổ chức trong sáu tháng.
博覧会
の
会期
はまだあと1
カ月
あります。
Triển lãm sẽ mở cửa trong một tháng nữa.

Đăng nhập để xem giải thích