博覧会
はくらんかい「BÁC LÃM HỘI」
Hội chợ
☆ Danh từ
Hội chợ triển lãm; Triển lãm.
博覧会
の
開催期間
は6
ヶ月
です。
Cuộc triển lãm sẽ được tổ chức trong sáu tháng.
博覧会
の
会期
はまだあと1
カ月
あります。
Triển lãm sẽ mở cửa trong một tháng nữa.

Từ đồng nghĩa của 博覧会
noun
博覧会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博覧会
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
国際博覧会 こくさいはくらんかい
triển lãm quốc tế
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博覧強記 はくらんきょうき
trí nhớ dai
内覧会 ないらんかい
tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)