Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子力推進
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
推進力 すいしんりょく
lực truyền, động lực
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
推力 すいりょく
đẩy; điều khiển lực lượng; sự đẩy
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử