Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原子力船
げんしりょくせん
hạt nhân (- powered) ship (bình)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
原子力エネルギー げんしりょくエネルギー
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
原子力施設 げんしりょくしせつ
cơ sở điện hạt nhân; cơ sở hạt nhân
原子力発電 げんしりょくはつでん
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử
「NGUYÊN TỬ LỰC THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích