原始時代
げんしじだい「NGUYÊN THỦY THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời báo nguyên thủy
Atomic age

原始時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原始時代
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)
原始 げんし
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始原 しげん
sự bắt đầu, sự khởi đầu
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
始生代 しせいだい
(địa lý, địa chất) đại thái cổ