Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原扶貴子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
貴公子 きこうし
quí công tử.
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.