語原
ごげん「NGỮ NGUYÊN」
Từ nguyên, từ nguyên học

語原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語原
原語 げんご
ngôn ngữ nguyên bản; ngôn ngữ gốc (trước khi dịch sang các ngôn ngữ khác)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia