原料粉末
げんりょうふんまつ「NGUYÊN LIÊU PHẤN MẠT」
☆ Danh từ
Cơ sở thoa phấn; bột khối lớn

原料粉末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原料粉末
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
スポーツ飲料(粉末) スポーツいんりょう(ふんまつ)
Nước uống thể thao (bột)
粉末 ふんまつ
bột tán nhỏ
粉末タイプ スポーツ飲料 ふんまつタイプ スポーツいんりょう
nước uống thể thao hòa tan dạng bột
原末 げんまつ はらまつ
cơ sở thoa phấn; bột khối lớn
粉末状 ふんまつじょう
dạng bụi mịn
粉末スープ ふんまつすーぷ
bột súp.
粉末ドリンク ふんまつドリンク
đồ uống hòa tan dạng bột