粉末タイプ スポーツ飲料
ふんまつタイプ スポーツいんりょう
☆ Danh từ
Nước uống thể thao hòa tan dạng bột
粉末タイプ スポーツ飲料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉末タイプ スポーツ飲料
スポーツ飲料(粉末) スポーツいんりょう(ふんまつ)
Nước uống thể thao (bột)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
スポーツ飲料 スポーツいんりょう
Nước uống thể thao
原料粉末 げんりょうふんまつ
cơ sở thoa phấn; bột khối lớn
粉末 ふんまつ
bột tán nhỏ
飲料 いんりょう
đồ uống
粉末状 ふんまつじょう
dạng bụi mịn