Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原核
げんかく
nhân sơ
原核緑藻 げんかくりょくそう
vi khuẩn prochlorophyte
原核細胞 げんかくさいぼう
tế bào nguyên hạch
原核生物 げんかくせいぶつ
prokaryote, procaryote
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子核 げんしかく
hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
熱原子核 ねつげんしかく
Hạt nhân phát nhiệt.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
「NGUYÊN HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích