Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原爆供養塔
供養塔 くようとう
đài tưởng niệm
供養 くよう
lễ truy điệu cho chết; giữ một dịch vụ
原爆 げんばく
bom nguyên tử
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
花供養 はなくよう
lễ dâng hoa ngày Phật đản.
針供養 はりくよう
lễ cúng cắm những cái kim bị gẫy trong việc may vá hàng ngày lên đậu phụ hay konnya rồi thả trôi sông ở Nhật (vào ngày 8 tháng 2, hay ngày 8 tháng 12)
供養塚 くようづか くようつか
người không biết có phần mộ
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro