Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原爆死没者慰霊碑
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
慰霊碑 いれいひ
đài tưởng niệm, bia tưởng niệm
慰霊 いれい
sự an ủi tinh thần ((của) người chết)
死没 しぼつ
sự chết
死霊 しりょう しれい
linh hồn người chết, hồn ma
爆死 ばくし
ném bom nạn nhân; nguyên tử ném bom nạn nhân
慰霊祭 いれいさい
lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
慰霊塔 いれいとう
tháp vật kỷ niệm