戦没者慰霊碑
せんぼつしゃいれいひ
☆ Danh từ
War memorial

戦没者慰霊碑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦没者慰霊碑
慰霊碑 いれいひ
đài tưởng niệm, bia tưởng niệm
戦没者 せんぼつしゃ
người chết trận, người tử trận
慰霊 いれい
sự an ủi tinh thần ((của) người chết)
戦没者追悼 せんぼつしゃついとう
war memorial, memorial (monument) to war dead
戦没 せんぼつ
sự chết trong chiến tranh, sự chết trận, sự tử trận
慰霊祭 いれいさい
lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
慰霊塔 いれいとう
tháp vật kỷ niệm
戦没者追悼式 せんぼつしゃついとうしき
lễ truy điệu cho chết chiến tranh