原生林
げんせいりん「NGUYÊN SANH LÂM」
☆ Danh từ
Rừng nguyên sinh
原生林
を
維持
する
Duy trì rừng nguyên sinh
原生林
とは
一度
も
伐採
されたことのない
森
のことである
Rừng nguyên sinh là rừng chưa từng bị chặt phá
竹
の
原生林
Rừng trúc nguyên sinh .

Từ đồng nghĩa của 原生林
noun