Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田サウンド
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
âm thanh.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サウンド機能 サウンドきのう
chức năng âm thanh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền
サウンドソース サウンド・ソース
nguồn âm thanh