Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田源三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước