Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
漢文学 かんぶんがく
văn học Trung Quốc; Hán văn
漢学者 かんがくしゃ
nhà Hán học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
漢文 かんぶん
Hán văn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)