Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田貴和子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
貴公子 きこうし
quí công tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
和子 わこ かずこ
tên người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met