原画
げんが「NGUYÊN HỌA」
☆ Danh từ
Bức tranh nguyên bản; tranh gốc

原画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原画
原画像 げんがぞう
hình ảnh nguyên bản
原画マン げんがまん
họa sĩ vẽ khung hình chính, họa sĩ nguyên họa
原画家 げんがか
họa sĩ nguyên họa, họa sĩ vẽ tranh gốc
原画展 げんがてん
triển lãm tranh gốc, triển lãm tranh nguyên bản
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.