ニュース映画
ニュースえいが にゅーすえいが
☆ Danh từ
Phim thời sự.

にゅーすえいが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅーすえいが
ニュース映画
ニュースえいが にゅーすえいが
phim thời sự.
にゅーすえいが
ニュース映画
phim thời sự.
Các từ liên quan tới にゅーすえいが
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
tiêu chuẩn iso/iec 2022
からーえいが カラー映画
phim màu.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
煤煙吸入傷害 ばいえんきゅーにゅーしょーがい
tổn thương do hít khói (smoke inhalation injury)