原資
げんし「NGUYÊN TƯ」
☆ Danh từ
Vốn; người đứng đầu

原資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原資
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
分割原資 ぶんかつげんし
nguồn vốn phân chia
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.