Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原陽子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
陽子 ようし
hạt proton.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子 げんし
nguyên tử
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri