原隊
げんたい「NGUYÊN ĐỘI」
☆ Danh từ
Đơn vị cũ (trong quận đội)

原隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
隊 たい
đội, nhóm
ゲリラ隊 げりらたい
đội du kích.
枝隊 したい
tách lực lượng
解隊 かいたい
giải tán (quân đội...)