厨芥
ちゅうかい「TRÙ GIỚI」
☆ Danh từ
Rác thải nhà bếp

厨芥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厨芥
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp
厨子 ずし
vẽ thu nhỏ miếu thờ trong một miếu
厨房 ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
厨人 ちゅうじん
đầu bếp
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
芥虫 ごみむし ゴミムシ
bọ bụi, sâu bướm (tên gọi chung cho những thứ linh tinh, loại trừ những thứ dễ thấy từ họ Cánh cứng (Coleoptera) Carabidae và các họ liên quan )