厨子
ずし「TRÙ TỬ」
☆ Danh từ
Vẽ thu nhỏ miếu thờ trong một miếu

厨子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厨子
厨子棚 ずしだな
cabinet with double doors (used by the nobility to store books, etc.)
厨子甕 ずしがめ
decorated pottery container for storing the bones of one's ancestors (Okinawa)
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân