厩務員
きゅうむいん「VỤ VIÊN」
☆ Danh từ
Người chăm sóc ngựa
彼
は
厩務員
として、
何年
も
馬
の
世話
をしてきた。
Anh ấy đã làm công việc chăm sóc ngựa trong nhiều năm với tư cách là người chăm sóc ngựa.

厩務員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厩務員
厩 うまや
chuồng ngựa
校務員 こうむいん
nhân viên trường học
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
用務員 ようむいん
ngăn nắp; người gác cổng
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
事務員 じむいん
nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng).
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê