用務員
ようむいん「DỤNG VỤ VIÊN」
☆ Danh từ
Ngăn nắp; người gác cổng
用務員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用務員
校務員 こうむいん
nhân viên trường học
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
事務員 じむいん
nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng).
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê
厩務員 きゅうむいん
người chăm sóc ngựa
用務 ようむ
doanh nghiệp