厭き性
あきしょう「YẾM TÍNH」
☆ Danh từ
Bản chất hay thay đổi; tính khí phù phiếm
彼
は
物事
にあき
易
くて、
厭
き
性
である
人
だと
言
える
Anh ấy rất nhanh chán mọi thứ nên có thể nói anh ấy là người có bản chất hay thay đổi .

厭き性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厭き性
厭き厭き あきあき
chán, chán ngấy; không còn hứng thú về cái gì
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
厭厭 いやいや
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
厭 いや
khó chịu, không dể chịu; đáng ghét, không ưa thích; miễn cưỡng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
厭む いやむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì