Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厭に振っている
いやにふっている
lắc khủng khiếp, rung khủng khiếp
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
厭厭 いやいや
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
間に合っている まにあっている
chuẩn bị sẵn sàng, có những gì người ta cần
棒に振る ぼうにふる
lãng phí, đánh mất
厭 いや
khó chịu, không dể chịu; đáng ghét, không ưa thích; miễn cưỡng
振るった ふるった
khác nhau; lệch tâm; bản chính; đánh; khác thường
目に入って来る めにはいってくる
to come into view
いってに
một mình, đơn thương độc mã, một tay
Đăng nhập để xem giải thích