棒に振る
ぼうにふる「BỔNG CHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lãng phí, đánh mất

Bảng chia động từ của 棒に振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棒に振る/ぼうにふるる |
Quá khứ (た) | 棒に振った |
Phủ định (未然) | 棒に振らない |
Lịch sự (丁寧) | 棒に振ります |
te (て) | 棒に振って |
Khả năng (可能) | 棒に振れる |
Thụ động (受身) | 棒に振られる |
Sai khiến (使役) | 棒に振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棒に振られる |
Điều kiện (条件) | 棒に振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 棒に振れ |
Ý chí (意向) | 棒に振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 棒に振るな |
棒に振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒に振る
棒振り ぼうふり
waving a stick
棒手振り ぼてふり
Edo-era street merchant who carried wares hanging from a pole, hawking them in the street
足が棒になる あしがぼうになる
việc hoặc đứng quá nhiều khiến chân cứng và mỏi
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振る ぶる ふる
chỉ định (công việc)
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh
首を横に振る くびをよこにふる
lắc đầu
首を縦に振る くびをたてにふる
gật đầu, gật đầu đồng ý