厳守する
げんしゅ「NGHIÊM THỦ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuân thủ; tuân thủ nghiêm ngặt; chấp hành
厳守
する
人
Người tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành)
われわれは
現在
、
新
たに
宣伝活動中
ですが、この
秘密
は
厳守
するよう
誓
います
Chúng tôi hiện nay đang tiến hành một đợt tuyên truyền mới, nhưng tôi buộc phải chấp hành quy tắc bảo mật (giữ bí mật) .

Bảng chia động từ của 厳守する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厳守する/げんしゅする |
Quá khứ (た) | 厳守した |
Phủ định (未然) | 厳守しない |
Lịch sự (丁寧) | 厳守します |
te (て) | 厳守して |
Khả năng (可能) | 厳守できる |
Thụ động (受身) | 厳守される |
Sai khiến (使役) | 厳守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厳守すられる |
Điều kiện (条件) | 厳守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厳守しろ |
Ý chí (意向) | 厳守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厳守するな |