Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh
占拠する せんきょする
chiếm đóng.
占有する せんゆう
sở hữu riêng; chiếm hữu.
独占する どくせんする
lũng đoạn.
占取する せんしゅする
chiếm đoạt.
留守する るすする
đi vắng.
守護する しゅごする
hộ thân.
厳守する げんしゅ
tuân thủ; tuân thủ nghiêm ngặt; chấp hành