参上
さんじょう「THAM THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm (Khiêm nhường ngữ của 行く)

Bảng chia động từ của 参上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参上する/さんじょうする |
Quá khứ (た) | 参上した |
Phủ định (未然) | 参上しない |
Lịch sự (丁寧) | 参上します |
te (て) | 参上して |
Khả năng (可能) | 参上できる |
Thụ động (受身) | 参上される |
Sai khiến (使役) | 参上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参上すられる |
Điều kiện (条件) | 参上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参上しろ |
Ý chí (意向) | 参上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参上するな |
参上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参上
上位参照 じょういさんしょう
tham chiếu cấp cao
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
不参 ふさん
sự vắng mặt, sự không tham gia, sự không tham dự
古参 こさん
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
参事 さんじ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
苦参 くらら クララ
hoàng cầm râu (Sophora flavescens - một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)