参列
さんれつ「THAM LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiện diện; sự có mặt; sự tham dự; tham dự
その
有名女優
の
葬儀
には1000
人以上
の
参列者
が
訪
れた
Hàng nghìn người đã tham dự đám tang của nữ diễn viên nổi tiếng
沖縄
の
全戦没者追悼式
に
参列
する
Tham dự lễ tưởng niệm những vị anh hùng đã hi sinh trong chiến tranh thế giới lần thứ II .

Từ đồng nghĩa của 参列
noun
Bảng chia động từ của 参列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参列する/さんれつする |
Quá khứ (た) | 参列した |
Phủ định (未然) | 参列しない |
Lịch sự (丁寧) | 参列します |
te (て) | 参列して |
Khả năng (可能) | 参列できる |
Thụ động (受身) | 参列される |
Sai khiến (使役) | 参列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参列すられる |
Điều kiện (条件) | 参列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参列しろ |
Ý chí (意向) | 参列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参列するな |
参列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参列
参列者 さんれつしゃ
người tham gia, người tham dự (buổi lễ, sự kiện...)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
短縮参照列 たんしゅくさんしょうれつ
tham chiếu ngắn
等価参照列 とうかさんしょうれつ
chuỗi tham chiếu bằng nhau
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
列 れつ
hàng; dãy
不参 ふさん
sự vắng mặt, sự không tham gia, sự không tham dự