参加者
さんかしゃ「THAM GIA GIẢ」
☆ Danh từ
Các bên tham gia
Các bên tham gia hiệp định
Người tham gia.
群馬県でのグローバルキャリアフェア ! 参加者募集
Hội chợ nghề nghiệp toàn cầu tại tỉnh gumma ! Tuyển dụng những người đăng ký tham gia
参加者
の
数
を〜
Đếm số người tham gia
参加者
の
大部分
は
女性
だった。
Những người tham gia hầu hết là phụ nữ.

Từ đồng nghĩa của 参加者
noun
Từ trái nghĩa của 参加者
参加者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参加者
スト参加者 ストさんかしゃ
striker, strikers, people on strike
参加希望者 さんかきぼうしゃ
những cái quan tâm tham gia; những người muốn để tham gia
参加 さんか
sự tham gia; sự tham dự
参加費 さんかひ
chi phí tham gia
参加枠 さんかわく
khung tham gia
ドメイン参加 ドメインさんか
tham gia miền
不参加 ふさんか
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
参加国 さんかこく
các nước tham gia