Kết quả tra cứu 参加者
Các từ liên quan tới 参加者
参加者
さんかしゃ
「THAM GIA GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Các bên tham gia
◆ Các bên tham gia hiệp định
◆ Người tham gia.
群馬県でのグローバルキャリアフェア ! 参加者募集
Hội chợ nghề nghiệp toàn cầu tại tỉnh gumma ! Tuyển dụng những người đăng ký tham gia
参加者
の
数
を〜
Đếm số người tham gia
参加者
の
大部分
は
女性
だった。
Những người tham gia hầu hết là phụ nữ.

Đăng nhập để xem giải thích