参加希望者
さんかきぼうしゃ
☆ Danh từ
Những cái quan tâm tham gia; những người muốn để tham gia

参加希望者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参加希望者
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
参加者 さんかしゃ
các bên tham gia
希望 きぼう
sở nguyện
留学希望者 りゅうがくきぼうしゃ
người muốn đi du học
就職希望者 しゅうしょくきぼうしゃ
người xin việc; người tìm việc; ứng viên tìm việc; người săn việc làm
亡命希望者 ぼうめいきぼうしゃ
người đi tìm chỗ trú ẩn
スト参加者 ストさんかしゃ
striker, strikers, people on strike