参堂
さんどう「THAM ĐƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến viếng thăm nhà hoặc miếu thờ

Bảng chia động từ của 参堂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参堂する/さんどうする |
Quá khứ (た) | 参堂した |
Phủ định (未然) | 参堂しない |
Lịch sự (丁寧) | 参堂します |
te (て) | 参堂して |
Khả năng (可能) | 参堂できる |
Thụ động (受身) | 参堂される |
Sai khiến (使役) | 参堂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参堂すられる |
Điều kiện (条件) | 参堂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参堂しろ |
Ý chí (意向) | 参堂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参堂するな |
参堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参堂
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
堂堂回り どうどうめぐり
đi vòng trong những vòng tròn; xoay quanh một miếu; lá phiếu điểm danh
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh