参殿
さんでん「THAM ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lâu đài đến thăm

Bảng chia động từ của 参殿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参殿する/さんでんする |
Quá khứ (た) | 参殿した |
Phủ định (未然) | 参殿しない |
Lịch sự (丁寧) | 参殿します |
te (て) | 参殿して |
Khả năng (可能) | 参殿できる |
Thụ động (受身) | 参殿される |
Sai khiến (使役) | 参殿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参殿すられる |
Điều kiện (条件) | 参殿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参殿しろ |
Ý chí (意向) | 参殿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参殿するな |