参殿
さんでん「THAM ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lâu đài đến thăm

Bảng chia động từ của 参殿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参殿する/さんでんする |
Quá khứ (た) | 参殿した |
Phủ định (未然) | 参殿しない |
Lịch sự (丁寧) | 参殿します |
te (て) | 参殿して |
Khả năng (可能) | 参殿できる |
Thụ động (受身) | 参殿される |
Sai khiến (使役) | 参殿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参殿すられる |
Điều kiện (条件) | 参殿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参殿しろ |
Ý chí (意向) | 参殿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参殿するな |
参殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参殿
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
樋殿 ひどの
toilet
殿筋 でんきん
gluteus
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
舞殿 まいどの まいでん
đình kagura; đình ca nhạc tại miếu Shinto
便殿 びんでん べんでん
cung điện tạm thời của hoàng đế