参照結合
さんしょうけつごう「THAM CHIẾU KẾT HỢP」
☆ Danh từ
Sử dụng liên kết

参照結合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参照結合
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
短縮参照集合 たんしゅくさんしょうしゅうごう
tập hợp tham chiếu ngắn ngọn
参照線 さんしょうせん
dòng tham chiếu
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
参照アクセス さんしょうアクセス
tham khảo tài liệu
参照キー さんしょうキー
khóa tham chiếu
フォント参照 フォントさんしょう
tham chiếu phông